Có 2 kết quả:

節奏 jié zòu ㄐㄧㄝˊ ㄗㄡˋ节奏 jié zòu ㄐㄧㄝˊ ㄗㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rhythm
(2) tempo
(3) musical pulse
(4) cadence
(5) beat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) rhythm
(2) tempo
(3) musical pulse
(4) cadence
(5) beat

Bình luận 0