Có 2 kết quả:
節奏 jié zòu ㄐㄧㄝˊ ㄗㄡˋ • 节奏 jié zòu ㄐㄧㄝˊ ㄗㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rhythm
(2) tempo
(3) musical pulse
(4) cadence
(5) beat
(2) tempo
(3) musical pulse
(4) cadence
(5) beat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rhythm
(2) tempo
(3) musical pulse
(4) cadence
(5) beat
(2) tempo
(3) musical pulse
(4) cadence
(5) beat
Bình luận 0